000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
X |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
X |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
180/L100C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sorney, P.de |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây mía đường ở đảo Maurice |
Remainder of title |
La Canne à sucre à l'ile Maurice |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Paris |
Name of publisher, distributor, etc. |
Augustin Challamel |
Date of publication, distribution, etc. |
1920 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
677tr |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự phát triển của công nghiệp chế biến đường thực phẩm từ cây mía từ năm 1800 đến nay. Kỹ thuật trồng mía trên đảo Maurice. Cuộc sống và hoạt động chế biến đường của các đồn điền mía trên đảo. Công nghệ chế biến đường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |