Giáo trình trầm tích học (ID: 9105)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013160529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency 117
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Nghi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình trầm tích học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2012
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nguyên lý trầm tích học, quá trình thành tạo vật liệu trầm tích, cơ chế vận chuyển phân dị và lắng đọng trầm tích. Phân loại và mô tả thạch học đá trầm tích. Trầm tích luận trên cơ sở lý thuyết về phân tích tướng, địa tầng phân lập, tiến hoá trầm tích và các phương pháp nghiên cứu cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trầm tích học
-- Đá trầm tích
-- Thạch học
-- Giáo trình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-13 1 552 60DTV51008-07BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-13 Giáo trình