000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013164825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.59706 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Huỳnh Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cơ quan, tổ chứ và doanh nghiệp cần biết về pháp luật thuế thu nhập các cá nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
266tr |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
pháp luật |
-- |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |