000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027141915.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D.981.2 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ tết cổ truyền ở Trung quốc: Sự tích và tập tục |
Remainder of title |
Sự tích và tập tục |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Căn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr |
Dimensions |
14cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số lễ tết cổ truyền Trung Quốc, chủ yếu là của các dân tộc Hán và hiện nay vẫn đang còn tồn tại phổ biến ở nhiều vùng lãnh thổ Trung Quốc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lễ hội, văn hóa cổ truyền, phong tục tập quán, Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |