Thực dưỡng for dummies (ID: 9108)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.264
Item number TH552D
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực dưỡng for dummies
Statement of responsibility, etc. Verne Varona ; Hoàng Lan dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Lao động; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 555tr
Dimensions 24vm
Accompanying material Hình vẽ; bảng
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Để việc học trở nên thật đơn giản
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Macrobiotics for dummies
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 533-548
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thực hành thực dưỡng, nhấn mạnh vào cách tiếp cận tổng hoà cơ thể, trí tuệ và tinh thần. Giới thiệu quan điểm đa văn hoá và vạch ra chi tiết nguyên tắc của thực dưỡng, cách chữa bệnh bằng con đường thực dưỡng, lập kế hoạch và công thức nấu ăn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Liệu pháp ăn uống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực dưỡng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sức khoẻ
852 ## - LOCATION
Location Thu
Shelving control number VV19.01773
852 ## - LOCATION
Shelving control number 426771
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.