000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027162052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.3 / NH556Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quách Tuấn Vinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết về bệnh gút |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
173tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số kiến thức cơ bản về nguyên nhân gây bệnh gút. Cách điều trị, phòng ngừa bệnh theo phương pháp đông và tây y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng bệnh – điều trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |