000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
ENG |
Transcribing agency |
ENG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
ENG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M253 / A100G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ashburner, G.R |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
A Guide to the zygotic embryo culture of coconut palms |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. |
ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
16 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ích lợi của việc cấy phôi hợp tử cho cây dừa và những ứng dụng của phương pháp này để tránh nấm, vi khuẩn và sâu bọ phá hoại cây; Các bước thực hiện việc tách và chuẩn bị phôi cho cây dừa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dừa, Phối giống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |