Việc trồng trọt và quản lí cây mía (ID: 9119)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | ENG |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ENG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M218 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bakker,H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Việc trồng trọt và quản lí cây mía |
Remainder of title | Sugar cane cultivation and management |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kluwer Academic |
Name of publisher, distributor, etc. | plenum pub |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 676tr |
Dimensions | 26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu việc trồng cây mía, sự phát triển của cây mía, thành phần hoá học của cây mía. Làm giàu đất ảnh hưởng tới năng suất cây trồng và lượng đường trong cây. Tác động của môi trường lên sự phát triển của cây mía. Quản lí hoạt động và ngân sách cho việc trồng mía và sản xuất đường |
852 ## - LOCATION | |
Location | NguyễnThi Thu Thủy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.