Xem tướng biết sức khoẻ theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa (ID: 9120)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 138 |
Item number | G561M |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xem tướng biết sức khoẻ theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa |
Remainder of title | Gương mặt bạn không bao giờ nói dối |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Ánh Tuyết |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170tr |
Dimensions | 19cm |
Accompanying material | Tranh vẽ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 166 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về nhân tướng học và ứng dụng của chúng trong chẩn đoán y học cổ truyền, cụ thể chẩn đoán bệnh qua đầu, mặt, mắt, miệng, tóc, lông, da, tay chân... Một số yếu tố ăn uống có ảnh hưởng quyết định đến sức khoẻ con người, tác động mạnh mẽ đến tâm lí, tinh thần dẫn tới việc chi phối khuynh hướng sống cũng như số phận của con người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tướng số |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chẩn đoán |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Y học dân tộc |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thu |
Shelving control number | 398322 |
852 ## - LOCATION | |
Shelving control number | VN17.04677 |
852 ## - LOCATION | |
Shelving control number | VN17.04676 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.