Thống phong (Bệnh gút) Đông - Tây y chẩn đoán và điều trị (ID: 9121)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.3 / TH455P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thống phong (Bệnh gút) Đông - Tây y chẩn đoán và điều trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | 154tr, minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử bệnh gút - thống phong. Những nguyên nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh, triệu chứng lâm sàng, tiến triển bệnh, chẩn đoán, điều trị bệnh gút theo phương pháp Tây y và Đông y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Y – Tây y – chẩn đoán – điều chỉnh |
852 ## - LOCATION | |
Location | Trần Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.