000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103141029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
HG1660 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Kiên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngân hàng TMCP Đông Nam Á chi nhánh Vũng Tàu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Nghiến. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137 tr |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 CD. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề cơ bản về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường. Nêu thực trạng năng lực cạnh tranh của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - Chi nhánh Vũng Tàu. Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho Ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ngân hàng thương mại cổ phần -- Luận văn -- Cạnh tranh--châu Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Nghiến. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |