000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027142227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D.546.7 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu sưu tập gương đồng cổ Trung Quốc trưng bày tại bảo tàng cổ vật Hoàng Long - Thành phố Thanh Hóa |
Remainder of title |
Khóa luận tốt nghiệp khoa Di sản văn hóa Ngành Bảo tàng học |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Anh Thư; Phạm Thị Thu Hương hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr |
Dimensions |
15cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu giá trị, thực trạng bảo quản, phát huy giá trị của sưu tập gương đồng cổ Trung Quốc trưng bày tại bảo tàng cổ vật Hoàng Long; Một số đề xuất khắc phục những hạn chế của hoạt động này trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tàng học, Di sản, Khóa luận tốt nghiệp, Bảo tàng cổ vật Hoàng Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |