000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013164508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.132/ C108H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Uy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cao huyết áp- kẻ giết người thầm lặng |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Trung Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa, văn nghệ TP Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
212tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về bệnh lý cao huyết áp, nguy cơ mắc bệnh và đặc biệt là cách phòng chống, phát hiện bệnh sớm, chế độ ăn uống, sinh hoạt và sử dụng thuốc trong quá trình điều trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao huyết áp, phòng trị bệnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |