000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
vn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519.2076 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Đức Hậu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập xác suất thống kê |
Remainder of title |
Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Đức Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tóm tắt lý thuyết và các bài tập ôn tập về xác suất, thống kê, tương quan và hàm số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất thống kê |
-- |
Bài tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |