000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211014202548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
812 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.9223 / T600Q |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tý quậy: Tranh truyện. T.8 |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kinh Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
171tr, |
Dimensions |
21cm |
Accompanying material |
tranh màu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
nói về sự thông minh khi giải quyết các vấn đề trong cuộc sống của trạng tý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học thiếu nhi; |
-- |
Việt Nam; |
-- |
Truyện tranh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |