000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162257.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
ENG |
Transcribing agency |
ENG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
ENG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M253 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Wester, P.J |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
The Coconut palm : its culture and uses |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Manila |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bureau of printing |
Date of publication, distribution, etc. |
1920 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Số chuyên đề về cây dừa: thực vật học, nguồn gốc và phân vùng trồng dừa ở Philippin; các loại cây dừa; khí hậu và đất trồng; các khâu kỹ thuật trồng và chăm sóc các loại dừa khác nhau; sâu bệnh; việc phun thuốc cho dừa; bảng cân nặng và đo lường
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dừa, Trồng trọt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |