000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
110 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
RU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Harker, Alfred |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
A Study of the Transformations of Rock-masses |
Remainder of title |
Sự biến chất. Nghiên cứu về những biến đổi của các khối đá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
London |
Name of publisher, distributor, etc. |
Methuen and Co |
Date of publication, distribution, etc. |
1932 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự biến chất do nhiệt của các loại đá vôi, đá hoả thành, các trầm tích không phải vôi (non-calcareous sediment); sự biến chất động lực học và từng vùng của các loại đá và trầm tích nói trên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trầm tích |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |