000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.809597, V3(1)-61 / Đ200Đ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đẻ đất đẻ nước: Trường ca, truyện thơ các dân tộc Mường, Tày, Nùng... |
Statement of responsibility, etc. |
Nông Quốc Chấn - ch.b. ; Hoàng Thao - b.s. ; Hà Văn Thủ - b.s. ; Mạc Phi - b.s. ; Trần Văn Tấn - b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207tr |
Dimensions |
19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian; Dân tộc thiểu số; Việt Nam; Truyện thơ; Trường ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |