Phòng, điều trị và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh Gút (ID: 9143)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027162715.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency TVQG
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.3, N415.202.4 / PH431Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguỵ Hữu Tâm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phòng, điều trị và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh Gút
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 79tr, hình vẽ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguyên nhân và cơ chế bệnh Gút, chẩn đoán bệnh, điều trị, các thuốc dùng cho người bệnh, dinh dưỡng cho người bệnh...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng bệnh, điều trị
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 1 616.3, N415.202.4 / PH431Đ 60DTV51005-15BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-27 Tai lieu