000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027162715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.3, N415.202.4 / PH431Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguỵ Hữu Tâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phòng, điều trị và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh Gút |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
79tr, hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguyên nhân và cơ chế bệnh Gút, chẩn đoán bệnh, điều trị, các thuốc dùng cho người bệnh, dinh dưỡng cho người bệnh... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng bệnh, điều trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |