000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161137.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
111 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Huy Tiến, Trịnh Ich, Nguyễn Ngọc Mên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thạch học đá trầm tích. T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
343tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm cơ bản về thạch học các đá trầm tích. thành phần, kiến trúc, cấu tạo đá trầm tích. Tính chất vật lý của đá trầm tích. Phân loại đá trầm tích.Đá trầm tích phun trào, đá trầm tích vụn, đá sét, đá cácbonat, đá silixíc, đá sinh vật cháy... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đá trầm tích |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |