Thạch học đá trầm tích. T.1 (ID: 9144)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013161137.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency 111
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Huy Tiến, Trịnh Ich, Nguyễn Ngọc Mên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thạch học đá trầm tích. T.1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 343tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm cơ bản về thạch học các đá trầm tích. thành phần, kiến trúc, cấu tạo đá trầm tích. Tính chất vật lý của đá trầm tích. Phân loại đá trầm tích.Đá trầm tích phun trào, đá trầm tích vụn, đá sét, đá cácbonat, đá silixíc, đá sinh vật cháy...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đá trầm tích
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-13 1 552 60DTV51008-11BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-13 Giáo trình