000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103141138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DS521 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
M.Rajaretnam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một Đông Nam Á vận mệnh chung tương lai chung |
Statement of responsibility, etc. |
M.Rajaretnam, Thái Quang Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia- Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
643 tr |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các bài viết và báo cáo của một số nhà lãnh đạo, nhà nghiên cứu các nước ASEAN về hợp tác phát triển ASEAN cũng như quan hệ ASEAN- Việt Nam, trình bày mục tiêu xây dựng lòng tin và hợp tác khu vực, đi sâu phân tích vận mệnh chung của khu vực, khẳng định tư cách thành viên ASEAN của Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tương lai -- Đông Nam Á- vận mệnh--châu Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Quang Trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |