000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027142507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D.654.2 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí mật về tám vị Tổng thống Trung Quốc |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Hiếu Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
683tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm cung cấp cho bạn đọc tư liệu nghiên cứu, tham khảo về tám vị Tổng thống Trung Hoa Dân quốc – qua đó để hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử (38 năm) đầy biến động của Trung Quốc ngay trước khi nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ra đời, Nxb Chính trị quốc gia ấn hành 2 tập sách trong đó: Tập I nói về các Tổng thống: Tôn Trung Sơn, Viên Thế Khải, Lê Nguyên Hồng, Phùng Quốc Chương; Tập II nói về các Tổng thống: Từ Thế Xương, Tào Côn, Tưởng Giới Thạch, Lý Tôn Nhân… |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung Quốc, Chính trị xã hội, |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |