000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027162910.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
60DTV51005-16BM |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
692.3 / PH121T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Thu Nhân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích kinh tế - kỹ thuật các dự án đầu tư xây dựng: Sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
416tr, hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức cơ bản về phân tích kinh tế - kỹ thuật, những khái niệm và nội dung cơ bản phân tích dự án đầu tư xây dựng, phân tích các yếu tố kỹ thuật của dự án đầu tư xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng – dự án đầu tư – kinh tế - kĩ thuật – sách chuyên khảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |