000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
112 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
RU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Фам Ван Ан |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành phần vật chất và nguồn gốc các lớp sét trong trầm tích Creta thượng ở một số vùng thuộc Ucraina |
Remainder of title |
Вещественный состав и генезис глинистыx прослоев из карбонатныx верxнемеловыx отложений некоторыx раионов Украины |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Xарьков |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm về mặt trầm tích học của các lớp đất sét phân bố trong đá cácbonát có tuổi creta thượng thuộc vùng Đônbát, Tây Ucraina, Crimê và Bắc Kôkazơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất |
-- |
Địa hoá học |
-- |
Đá trầm tích |
-- |
Đất sét |
-- |
Khoáng vật |
-- |
Ucraina |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |