000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
vn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
617.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Quốc Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khúc xạ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Quốc Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
617.7 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức về quang học tổng quát. Mắt và phương diện quang học. Sự điều tiết, sự quy tụ, rối loạn điều tiết và sự phát triển tình trạng khúc xạ của mắt. Tính di truyền của tật khúc xạ. Loạn sắc và mù màu. Thị lực, khám khúc xạ chủ quan và khách quan. Khám khúc xạ trẻ em. Viễn thị, cận thị, loạn thị đều. Sử dụng kính trong lão thị... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khúc xạ |
-- |
Cận thị |
-- |
Loạn thị |
-- |
Viễn thị |
-- |
Bệnh mắt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |