Khúc xạ (ID: 9159)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013162746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency vn
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617.7
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khúc xạ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 617.7
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức về quang học tổng quát. Mắt và phương diện quang học. Sự điều tiết, sự quy tụ, rối loạn điều tiết và sự phát triển tình trạng khúc xạ của mắt. Tính di truyền của tật khúc xạ. Loạn sắc và mù màu. Thị lực, khám khúc xạ chủ quan và khách quan. Khám khúc xạ trẻ em. Viễn thị, cận thị, loạn thị đều. Sử dụng kính trong lão thị...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khúc xạ
-- Cận thị
-- Loạn thị
-- Viễn thị
-- Bệnh mắt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 1 617.7 60DTV51006-19 2021-11-03 2021-10-27 2021-10-13 Sách chuyên khảo