000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D.457.8 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những nhà tư tưởng lớn của Ấn Độ |
Statement of responsibility, etc. |
Abbert Schweitzer; Phan Quang Định dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những trào lưu chính của truyền thống triết học ấn Độ từ thời thượng cổ đến thời đương đại và các quan niệm về vấn đề sinh tồn giữa minh triết Đông phương về triết học tự bện duy ý lý Tây phương. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học, Tư tưởng, Ấn Độ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |