000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211014203745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
401 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.91913/ C430ố |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
P. Phuông Sạ Ba |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Con ốc và thỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Khăm Phết Lắt Tạ Nạ Vông - vẽ tranh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
9tr.: |
Dimensions |
25cm, |
Accompanying material |
tranh màu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
nói về diễn biến cuộc chạy đùa giữa chú ốc và thỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học thiếu nhi; Lào; Truyện tranh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |