Bài giảng Ứng dụng định lượng trong phân tích kinh tế (ID: 9166)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027163354.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency 60DTV51005-19BM
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.0711 / B103G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khắc Minh, Bùi Duy Phú
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Ứng dụng định lượng trong phân tích kinh tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 319tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về các mô hình kỳ vọng, các mô hình động. Một số ứng dụng kỳ vọng và các mô hình động. Hồi quy với biến phụ thuộc là biến giả, mô hình xác suất tuyến tính, logit probit. Ứng dụng của mô hình xác suất tuyến tính mô hình logit và probit. Phân tích chuỗi thời gian. Mô hình hiệu chỉnh sai số. Mô hình VAR, mô hình VECM và ứng dụng. Cơ sở lý thuyết phi tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích kinh tế - ứng dụng – Định lượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 1 330.0711 / B103G 60DTV51005-19BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-27 Sách chuyên khảo