Laboratory studies in earth history (ID: 9168)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ENG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brice, James C.; Smith, Michael S |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Laboratory studies in earth history |
Remainder of title | Những nghiên cứu thực nghiệm về lịch sử trái đất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những nghiên cứu, thí nghiệm liên quan tới việc xác định tuổi của đá và lịch sử hình thành lớp trầm tích trong lịch sử địa chất trái đất. Nghiên cứu về các đá trầm, khoáng trầm tích và việc xác định đặc điểm, phân loại đá trầm tích. Đặc điểm sinh thái, hoá thạch. Đưa ra các bài tập thực hành giúp sinh viên phương pháp nghiên cứu lịch sử địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất |
-- | Lịch sử |
-- | Đá trầm tích |
-- | Trái đất |
-- | Sinh vật |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phan Thị Thu Hằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.