000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027142940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D.2357.98 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nhu cầu tin của người dùng tin tại Thư viện Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Thư viện |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Xuân Tươi; Trần Thị Quý hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu nhu cầu tin tại Thư viện Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á không nhằm ngoài mục đích là tìm hiểu thực trạng nhu cầu của người dùng tin và việc đáp ứng nhu cầu tin; đề xuất các giải pháp nhằm thỏa mãn và kích thích nhu cầu tin cho người dùng tin của Viện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luận văn thạc sỹ, Nhu cầu tin, Viện nghiên cứu Ấn Độ Và Tây Nam Á |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |