000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103141536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DS5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hồng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mấy vấn đề lịch sử Châu Á và Việt Nam một cách nhìn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595 tr |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 2 phần: Phần thứ nhất trình bày các phong trào cách mạng Châu Á, phần thứ hai đề cập đến các nhân vật lịch sử thười kỳ cổ và cận đại và đi sâu vào phana tích vai trò to lớn của Hồ Chí Minh đối vưới cách mạng Việt Nam và Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử -- Châu Á-- Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |