000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027143057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D.8765.1 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những con đường tâm linh Phương Đông |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Ngọc Dũng, Hà Hữu Nga, Nguyễn Chí Hoan dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
493tr |
Dimensions |
31cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu một số truyền thống tôn giáo lớn của phương Đông với những tư tưởng, hệ thống giáo lý, nghi lễ tế tự và nghệ thuật, cấu trúc xã hội cũng như lối sống trong các truyền thống đó và ý nghĩa, nguyên tắc giáo lý trong các tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm linh, Văn hóa, Tôn giáo, Ấn Độ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |