Những con đường tâm linh Phương Đông (ID: 9174)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027143057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
Transcribing agency HN
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number D.8765.1
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những con đường tâm linh Phương Đông
Statement of responsibility, etc. Dương Ngọc Dũng, Hà Hữu Nga, Nguyễn Chí Hoan dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 493tr
Dimensions 31cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu một số truyền thống tôn giáo lớn của phương Đông với những tư tưởng, hệ thống giáo lý, nghi lễ tế tự và nghệ thuật, cấu trúc xã hội cũng như lối sống trong các truyền thống đó và ý nghĩa, nguyên tắc giáo lý trong các tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm linh, Văn hóa, Tôn giáo, Ấn Độ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 1 D.8765.1 59DTV50011-15BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-27 Tai lieu