000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027163521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
60DTV51005 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.610959731 / PH121T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thuỵ Huê |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích kinh tế của quản lý cầu nước sinh hoạt: Nghiên cứu trên địa bàn Hà Nội: LATS Kiểm soát và bảo vệ môi trường: 62.85.01.01 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
161tr |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
+1tt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng mô hình và quy trình phân tích kinh tế quản lý cầu nước sinh hoạt đô thị (NSHĐT), vận dụng nghiên cứu quản lý cầu NSHĐT và cung cấp thông tin phục vụ công tác quản lý nhà nước hướng đến việc bảo đảm nhu cầu nước sạch của người dân đồng thời sử dụng tiết kiệm hiệu quả nguồn tài nguyên nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nước sạch – quản lí – phân tích kinh tế; Hà nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |