000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KV6, V3(1-M)-63 / M400M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Văn Lung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mo mường: Mo Mường và nghi lễ tang ma |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thiên - Tác giả ; Bùi Văn Nợi - Tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
579tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mo ma trong đám tang của người Mường. Nghiên cứu, hương tiếp cận. Văn bản mo ma in trong sách này và nội dung của mo ma |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |