000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KV1, V3(1Mư)-6 / H466T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tuấn Cư |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hợp tuyển văn học Mường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
845tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các tác phẩm văn học dân gian của dân tộc Mường (tục ngữ, Mo, Khấn, xéo bùa,ví...). Một số tác phẩm văn học cận đại của các tác gia là người dân tộc Mường và viết về dân tộc Mường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |