Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá (ID: 9186)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013162920.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency VN
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(1Mư)-7, V3(1-4Th)-63 / NH000B
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá
Statement of responsibility, etc. Cao Sơn Hải - s.t, biên dịch và giới thiệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314r
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vài nét về người Mường ở Thanh Hóa và tục lệ cưới xin. Giới thiệu những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa được dịch ra tiếng Việt và tiếng Mường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc Mường; Nghiên cứu văn học; Dân tộc thiểu số; Việt Nam; Thanh Hóa; Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 1 P52(1Mư)-7, V3(1-4Th)-63 / NH000B 60DTV51018-17 2021-11-03 2021-10-27 2021-10-13 Giáo trình