000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P52(1Mư)-7, V3(1-4Th)-63 / NH000B |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Sơn Hải - s.t, biên dịch và giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
314r |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vài nét về người Mường ở Thanh Hóa và tục lệ cưới xin. Giới thiệu những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa được dịch ra tiếng Việt và tiếng Mường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân tộc Mường; Nghiên cứu văn học; Dân tộc thiểu số; Việt Nam; Thanh Hóa; Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |