000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013163721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
TIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
TIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.6199 / NGH305C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Thu Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chuyển gen cry8Db có tính kháng côn trùng vào cây mía: LATS Sinh học: 9.42.01.21 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XIII,148tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm + 1 tt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thiệt hại do bọ hung gây ra trên mía và thử hoạt tính kháng ấu trùng loài bọ hung điển hình của cry8Db tái tổ hợp. Thiết kế vector chuyển gen thực vật pCAMBIA1300 chứa gen chuyển cry8Db. Xây dựng hệ thống tái sinh in vitro hiệu quả ở cây mía. Tối ưu hoá quy trình chuyển gen in vitro và ex vitro thông qua A. tumefaciens. Đánh giá khả năng kháng ấu trùng bọ hung của các dòng mía biểu hiện gen cry8Db |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng côn trùng; Trồng trọt; Mía; Gen |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |