000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211014204711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
7771 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.636/ GR310A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ao Jyumonji |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Grimgar - Ảo ảnh và tro tàn: |
Remainder of title |
Dành cho lứa tuổi16+. Level.11 |
Statement of responsibility, etc. |
Eiri Shirai - minh hoạ ; Hồ Trung Đức - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
171tr.;tranh màu: |
Dimensions |
18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Câu chuyện kể về một nhóm người đột nhiên thấy mình trong một thế giới tưởng tượng không có ký ức từ trước khi họ đến, và kể về những cuộc đấu tranh của họ để tồn tại và kiếm sống cho mình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Grimgar - ảo ảnh - tro tàn - tiểu thuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |