000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211014205115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
5520 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
09438764 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sengthong Hatsachaly; |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các thông số công nghệ bảo quản chuối tiêu Đồng Bằng Bắc Bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
75 tr.; |
Dimensions |
30cm. + |
Accompanying material |
1CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về chuối tiêu, về chitosan, tình hình nghiên cứu trong Việt Nam và trên quốc tế, lý thuyết về bảo quản rau quả. Nghiên cứu chuối tiêu, chitosan và các phương pháp phân tích. Kết quả thí nghiệm bảo quản chuối tiêu, xác định thành phần dinh dưỡng của chuối tiêu đã bảo quản, đề xuất quy trình bảo quản chuối tiêu bằng chitosan. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuối tiêu -- Luận văn -- Chitosan -- Bảo quản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |