000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211014205209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
3318 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.136 / T108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Hiểu Lỗi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tào Tháo - Thánh nhân đê tiện. T.5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Văn học ; |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công ty Sách Alpha, |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
616tr |
Dimensions |
26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tào Tháo - Thánh Nhân Đê TiệnTào Tháo là nhân vật có tính cách phức tạp và nhiều hình tượng nhất trong lịch sử Trung Quốc. Vừa giảo hoạt gian trá, lại thẳng thắn chân thành; vừa khoan dung độ lượng, ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tào Tháo - Thánh nhân đê tiện; Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |