Giáo trình dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu (ID: 9201)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 786046246763
Terms of availability 156000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 655
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tiến Thảo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về nguồn gốc và thành phần dầu mỏ; thăm dò và khai thác dầu thô; các đặc trưng cơ bản của Hiđrocacbon; đặc trưng của các phân đoạn dầu mỏ; chưng cất dầu thô và xử lí các phân đoạn chưng cất dầu thô
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dầu mỏ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
852 ## - LOCATION
Location Nguyễn Công Đại
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.