Bạn đắt giá bao nhiêu / (ID: 9206)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047740659 : |
Terms of availability | 99000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 230 920020 |
Item number | 822309 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vãn , Tình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bạn đắt giá bao nhiêu / |
Remainder of title | Vãn Tình ; Mỹ Linh dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 336 tr. ; |
Other physical details | 14.5 cm x 20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khi chúng ta đủ xuất sắc và thông tuệ, chúng ta sẽ có được một trái tim thông thái và một đôi mắt trong trẻo, nhìn thấu được thực tại khắc nghiệt của thế gian, phân biệt được mọi thị phi sai đúng, nhưng vẫn sống tự tin và nhiệt tình. Hi vọng chúng ta đều sẽ trở thành một cô gái như vậy. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
653 2# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hương , |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Nhã |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.