Mắt Biếc / (ID: 9211)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041140782 : |
Terms of availability | 70000 Đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 2# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.4567 |
Item number | NG523A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh. |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mắt Biếc / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB TRẺ ; |
Date of publication, distribution, etc. | 1990. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 29 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng. |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.