Tất cả chúng ta đều là cá : (ID: 9213)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041013179 |
Terms of availability | 105000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 611 |
Item number | S773N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shubin,Neil. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tất cả chúng ta đều là cá : |
Remainder of title | Hành trình xuyên suốt 3,5 tỉ năm lịch sử hình thành cơ thể người / |
Statement of responsibility, etc. | Neil Shubin ; Thạch Mai Hoàng dịch ; Lê Đức Minh hiệu đính. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hành trình xuyên suốt 3,5 tỉ năm lịch sử hình thành cơ thể người. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 308 tr. : |
Other physical details | hình ảnh ; |
Dimensions | 20 cm. |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Cánh cửa mở rộng. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiến hóa con người. |
-- | Giải phẫu. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thạch, Mai Hoàng, |
Relator term | dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Thị Huế. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đức Minh, |
Relator term | Hiệu đính. |
852 1# - LOCATION | |
Location | Phòng mượn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.