Bí mật tư duy triệu phú / (ID: 9226)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043129960 : |
Terms of availability | 108000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.45 |
Item number | K534L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eker, T. Harv |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí mật tư duy triệu phú / |
Statement of responsibility, etc. | T. Harv Eker ; Kim Liên dịch. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Secrets of the millionaire Mind |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 20 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 987 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | THINK RICH TO GET RICH! |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : #1 New York Times, Wall Street Journal và USA Today bestseller |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong cuốn sách Bí mật tư duy triệu phú tác giả T. Harv Eker sẽ tiết lộ những bí mật tại sao một số người lại đạt được những thành công vượt bậc, được số phận ban cho cuộc sống sung túc, giàu có, trong khi một số người khác phải chật vật, vất vả mới có một cuộc sống qua ngày. Bạn sẽ hiểu được nguồn gốc sự thật và những yếu tố quyết định thành công, thất bại để rồi áp dụng, thay đổi cách suy nghĩ, lên kế hoạch rồi tìm ra cách làm việc, đầu tư, sử dụng nguồn tài chính của bạn theo hướng hiệu quả nhất. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Liên, |
Relator term | dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thùy |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng mượn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.