Gửi thanh xuân tươi đẹp của chúng ta / (ID: 9235)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043038323 |
Terms of availability | 149000vnđ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.4 |
Item number | H876M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Uyển,Tử Hào |
245 11 - TITLE STATEMENT | |
Title | Gửi thanh xuân tươi đẹp của chúng ta / |
Statement of responsibility, etc. | Uyển Tử Hào ; Hà My dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 380 Tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 21 cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong nỗ lực cứu vớt cuộc hôn nhân đang đứng trước bờ vực tan vỡ, một vụ tai nạn máy bay nghiêm trọng đã khiến Phương Thiên Lâm, Tổng giám đốc của Tập đoàn YC rơi vào vòng xoáy vô định của thời gian, trở về năm mười bảy tuổi. Bánh xe định mệnh bắt đầu đảo ngược khi Phương Thiên Lâm thi trượt trường đại học ở “cuộc đời trước”. Cơ hội yêu lại người vợ An Hiểu Nguyệt lần nữa vụt mất trong sự nuối tiếc tột độ của Phương Thiên Lâm. Để có thể quang minh chính đại làm quen với An Hiểu Nguyệt, Phương Thiên Lâm đã lấy trộm thẻ sinh viên và giả dạng người anh song sinh của mình mà không lường trước được rằng biến cố đã bắt đầu xảy đến từ sau giây phút anh quay ngược trở lại “cuộc đời trước”. Tình yêu, hôn nhân với An Hiểu Nguyệt; những đấu đá, toan tính thương trường; những bí mật động trời người bố vợ che giấu bấy lâu khiến cuộc đời Phương Thiên Lâm trở thành một ẩn số. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà My, |
Relator term | dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thùy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.