Đắc nhân tâm/ (ID: 9241)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086854754 |
Terms of availability | 86000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12345678 |
Item number | Cm41th |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Dale,Carnegie |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc nhân tâm/ |
Remainder of title | How to Win friends and influence people |
Statement of responsibility, etc. | Dale Carnegie;Nguyễn Văn Phước dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | HCM. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319 tr. |
Other physical details | Tranh ảnh |
Dimensions | 20,5 cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quyển sách đưa ra các lời khuyên về cách thức cư xử, ứng xử và giao tiếp với mọi người để đạt được thành công trong cuộc sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Geographic subdivision | Bản thân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự giúp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Phước, |
Relator term | Dịch |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Vũ,Thị Hồng Ngân |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.