Chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2020 (ID: 9245)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049878527 : |
Terms of availability | 168.000đ. |
040 00 - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 198.9999 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | PGS.TS Nguyễn, Việt Hùng |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thần tốc luyện đề. |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Chinh phục kì thi THPT Quốc Gia 2020 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc Gia Hà Nội. , |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160 tr. : |
Other physical details | Văn bản. ; |
Dimensions | 22×27,5 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | THS. Nguyễn, Thế Hưng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | THS. Hoàng, Đình Thanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thanh Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.