Giải tích 12 / (ID: 9258)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-0-23791-0 : |
Terms of availability | 10 000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.4 : |
Item number | 567. |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Hạo. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải tích 12 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần, Văn Hạo tổng chủ biên ; Vũ Tuấn chủ biên,...[và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 13 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168tr. ; |
Accompanying material | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bộ giáo dục và đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tài liệu giới thiệu kiến thức cơ bản của giải tích 12. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | toán học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Tài, |
Relator term | Tác giả. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thiên Hương, |
Relator term | Tác giả. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Ánh |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng tài liệu, sách |
Shelving control number | STT2303. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.