Một phút tự do : (ID: 9261)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-312-177-3 : |
Terms of availability | 29 000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 858.92 : |
Item number | 1633/22. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Truong, Elena Pucillo. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một phút tự do : |
Remainder of title | Tùy bút - Truyện ngắn / |
Statement of responsibility, etc. | Elena Pucillo Truong ; Trương Văn Dân dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Italy |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đọc truyện của Elena Pucillo Trương , người đọc cảm nhận được sự thao thức và nỗi niềm cô đơn chưa bao giờ nguôi ngoai của những con người mang trong lòng những nỗi đau thầm kín về hoàn cảnh, về thân phận. Họ đã đi qua nghịch cảnh của cuộc đời mình bằng sự im lặng gần như là cam chịu… Và vì vậy, hơn ai hết họ khao khát được yêu thương trong những nỗi buồn man mác … Những bài tùy bút của Elena Pucillo là suy nghĩ cảm xúc của chính tác giả, một người nước ngoài, về những con người, đặc biệt là con người Việt Nam. Đó là những suy nghĩ không phải là mới mẻ nhưng chân thành. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Italy thế kỷ 21 |
-- | Văn xuôi Italy thế kỷ 21. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Dân, |
Relator term | Dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Khánh Ly |
852 ## - LOCATION | |
Location | HCM |
Sublocation or collection | Kho mở I |
Shelving control number | 1633/22. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.